Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cầm nắm


(động vật học) préhenseur
Cơ quan cầm nắm
orgaes préhenseurs
Cầm nắm được
préhensible
sự cầm nắm
préhesion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.